Page 89 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 89

Phêìn thûá nhêët: TÛÅ NHIÏN VAÂ TAÂI NGUYÏN THIÏN NHIÏN      89



                              Mục đích sử dụng                    Mã        Diện tích (ha)     Tỷ lệ (%)
                Đất bằng chưa sử dụng                             BCS                429,91      0,38

                Đất đồi núi chưa sử dụng                          DCS                284,72      0,25
                Núi đá không có rừng cây                          NCS                887,55      0,78


                             Hiện trạng sử dụng đất của huyện Sơn Dương (năm 2012)

                              Mục đích sử dụng                    Mã        Diện tích (ha)    Tỷ lệ (%)

                Tổng diện tích tự nhiên                                           78.783,51     100,00
                Đất nông nghiệp                                   NNP             67.964,09     86,27
                Đất sản xuất nông nghiệp                          SXN             22.115,05     28,07

                Đất trồng cây hàng năm                           CHN              14.642,49     18,59
                Đất trồng lúa                                     LUA              6.873,53      8,72
                Đất cỏ dùng vào chăn nuôi                         COC                129,61      0,16
                Đất trồng cây hàng năm khác                      HNK               7.639,35      9,70
                Đất trồng cây lâu năm                             CLN              7.472,56      9,48

                Đất lâm nghiệp                                    LNP             45.211,36     57,39
                Đất rừng sản xuất                                 RSX             30.178,55     38,31
                Đất rừng phòng hộ                                 RPH              4.888,58      6,21
                Đất rừng đặc dụng                                 RDD             10.144,23     12,88

                Đất nuôi trồng thuỷ sản                           NTS                483,25      0,61
                Đất làm muối                                      LMU                             -
                Đất nông nghiệp khác                             NKH                 154,43      0,20
                Đất phi nông nghiệp                               PNN              8.381,24     10,64
                Đất ở                                             OTC              1.271,69      1,61

                Đất ở tại nông thôn                               ONT              1.162,52      1,48
                Đất ở tại đô thị                                  ODT                109,17      0,14
                Đất chuyên dùng                                   CDG              4.363,51      5,54
                Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp          CTS                 30,62      0,04

                Đất quốc phòng                                    CQP                  5,46      0,01
                Đất an ninh                                       CAN                 74,54      0,09
                Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp          CSK                727,26      0,92
                Đất có mục đích công cộng                         CCC              3.525,63      4,48

                Đất tôn giáo, tín ngưỡng                          TTN                  7,25      0,01
                Đất nghĩa trang, nghĩa địa                        NTD                245,11      0,31
                Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng             SMN              2.493,68      3,17
                Đất phi nông nghiệp khác                          PNK                             -

                Đất chưa sử dụng                                  CSD              2.438,18      3,09
                Đất bằng chưa sử dụng                             BCS                 86,14      0,11
                Đất đồi núi chưa sử dụng                          DCS                584,68      0,74
                Núi đá không có rừng cây                          NCS              1.767,36      2,24
   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94