Page 92 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 92
92 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Bảng: Phân loại đất theo phân loại định lượng FAO-UNESCO-WRB
tỉnh Tuyên Quang
Tổng
Tên đất
Tên đất diện Tỷ lệ
(Việt Nam) (FAO-UNESCO- Ký hiệu tích %
WRB)
(ha)
NHÓM ĐẤT PHÙ SA FLUVISOLS FL 10.521 1,79
Đất phù sa glây Gleyic Fluvisols FL.g 7.283 1,24
Đất phù sa glây nông, trung tính ít chua Eutri-epigleyic FL.g1.e 5.954 1,01
Fluvisols
Đất phù sa glây, trung tính ít chua Eutri-gleyic FL.g.e 929 0,16
Fluvisols
Đất phù sa glây nông, nhiều sỏi sạn sâu Episkeleti- FL.g1.sk2 272 0,05
endogleyic Fluvisols
Đất phù sa glây nông, nhiều sỏi sạn nông Episkeleti-epigleyic FL.g1.sk1 128 0,02
Fluvisols
Đất phù sa trung tính ít chua Eutric Fluvisols FL.e 3.166 0,54
Đất phù sa trung tính ít chua điển hình Hapli-eutric FL.e.h 3.166 0,54
Fluvisols
Đất phù sa có tầng loang lổ Cambic Fluvisols FL.c 72 0,01
Đất phù sa có tầng loang lổ, glây Gleyi-cambic FL.c.g 72 0,01
Fluvisols
NHÓM ĐẤT GLÂY GLEYSOLS GL 601 0,1
Đất glây trung tính ít chua Eutric Gleysols GL.e 491 0,08
Đất glây trung tính ít chua, điển hình Hapli-eutric GL.e.h 491 0,08
Gleysols
Đất glây, nhiều sỏi sạn Skeletic Gleysols GL.sk 110 0,02
Đất glây, nhiều sỏi sạn sâu, trung tính ít chua Eutri-endoskeletic GL.sk2.e 110 0,02
Gleysols
NHÓM ĐẤT ĐEN LUVISOLS LV 4.554 0,78
Đất đen điển hình Haplic Luvisols LV.h 2.526 0,43
Đất đen điển hình Haplic Luvisols LV.h 2.526 0,43
Đất đen, nhiều sỏi sạn Skeletic Luvisols LV.sk 1.682 0,29
Đất đen, nhiều sỏi sạn sâu điển hình Hapli-endoskeletic LV.sk2.h 1097 0,19
Luvisols
Đất đen, nhiều sỏi sạn nông điển hình Hapli-episkeletic LV.sk1.h 585 0,1
Luvisols