Page 88 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 88

88      ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG




                              Mục đích sử dụng                    Mã        Diện tích (ha)    Tỷ lệ (%)
                Đất chưa sử dụng                                  CSD          2.335,42          2,59

                Đất bằng chưa sử dụng                             BCS           108,52           0,12
                Đất đồi núi chưa sử dụng                          DCS           700,87           0,78
                Núi đá không có rừng cây                          NCS          1.526,03          1,69


                               Hiện trạng sử dụng đất của huyện Yên Sơn (năm 2012)


                              Mục đích sử dụng                    Mã        Diện tích (ha)     Tỷ lệ (%)

                Tổng diện tích tự nhiên                                          113.242,26     100,00
                Đất nông nghiệp                                   NNP            102.434,05     90,46

                Đất sản xuất nông nghiệp                          SXN             18.153,24     16,03
                Đất trồng cây hàng năm                           CHN              10.817,49      9,55
                Đất trồng lúa                                     LUA              5.599,41      4,94

                Đất cỏ dùng vào chăn nuôi                         COC                 31,18      0,03
                Đất trồng cây hàng năm khác                      HNK               5.186,90      4,58
                Đất trồng cây lâu năm                             CLN              7.335,75      6,48

                Đất lâm nghiệp                                    LNP             83.835,74     74,03
                Đất rừng sản xuất                                 RSX             62.164,65     54,90
                Đất rừng phòng hộ                                 RPH             21.546,91     19,03

                Đất rừng đặc dụng                                 RDD                124,18      0,11
                Đất nuôi trồng thuỷ sản                           NTS                418,19      0,37
                Đất làm muối                                     LMU                               -

                Đất nông nghiệp khác                             NKH                  26,88      0,02
                Đất phi nông nghiệp                              PNN               9.206,03      8,13

                Đất ở                                             OTC              1.269,17      1,12
                Đất ở tại nông thôn                               ONT              1.265,03      1,12
                Đất ở tại đô thị                                  ODT                  4,14      0,00

                Đất chuyên dùng                                   CDG              5.073,35      4,48
                Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp          CTS                 23,08      0,02
                Đất quốc phòng                                    CQP              1.992,26      1,76

                Đất an ninh                                      CAN                 185,57      0,16
                Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp          CSK                230,73      0,20
                Đất có mục đích công cộng                         CCC              2.641,71      2,33

                Đất tôn giáo, tín ngưỡng                          TTN                  9,24      0,01
                Đất nghĩa trang, nghĩa địa                        NTD                201,75      0,18
                Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng            SMN               2.651,81      2,34

                Đất phi nông nghiệp khác                          PNK                  0,71      0,00
                Đất chưa sử dụng                                  CSD              1.602,18      1,41
   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93