Page 83 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 83

Phêìn thûá nhêët: TÛÅ NHIÏN VAÂ TAÂI NGUYÏN THIÏN NHIÏN      83


                   - Đất ở có 5.637,23 ha, chiếm 0,96% diện        3- Đất chưa sử dụng
               tích tự nhiên.                                      Toàn  tỉnh  có  11.726,12  ha  đất  chưa
                   -  Đất  chuyên  dùng  có  24.600,96  ha,    sử dụng, chiếm 2,00% diện tích tự nhiên,
               chiếm 4,19% diện tích tự nhiên.                 chủ  yếu  phân  bố  trên  nhóm  đất  đỏ  có
                   - Đất dành cho các hoạt động tôn giáo,      địa hình cao, địa hình phân cách với độ
               tín ngưỡng có 26,80 ha, chiếm 0,005% diện       dốc lớn sau khi khai phá sử dụng rồi bỏ

               tích tự nhiên.                                  hoang hóa hoặc ở những nơi có tầng đất
                   - Đất dành cho nghĩa trang, nghĩa địa có    quá mỏng, canh tác không hiệu quả. Đất
               901,32 ha, chiếm 0,15% diện tích tự nhiên.      chưa sử dụng bao gồm đất bằng chưa sử
                   - Đất sông suối và mặt nước chuyên          dụng  là  1.385,03  ha,  chiếm  0,24%  diện
               dùng  có  12.628,48  ha,  chiếm  2,15%  diện    tích  đất  tự  nhiên;  đất  đồi  núi  chưa  sử
               tích tự nhiên.                                  dụng  là  5.063,51  ha,  chiếm  0,86%  diện
                   -  Đất  cho  các  hoạt  động  phi  nông     tích đất tự nhiên; núi đá không có rừng
               nghiệp  khác  có  0,71  ha,  chiếm  0,0001%     cây là 5277,58 ha, chiếm 0,90% diện tích
               diện tích tự nhiên.                             đất tự nhiên.



                               Hiện trạng sử dụng đất tỉnh Tuyên Quang (năm 2012)

                              Mục đích sử dụng                    Mã        Diện tích (ha)    Tỷ lệ (%)

                Tổng diện tích tự nhiên                                          586.732,71     100,00

                Đất nông nghiệp                                   NNP            531.211,10     90,54
                Đất sản xuất nông nghiệp                          SXN             82.306,24     14,03
                Đất trồng cây hàng năm                            CHN             48.512,90      8,27
                Đất trồng lúa                                     LUA             26.481,51      4,51

                Đất cỏ dùng vào chăn nuôi                         COC                195,39      0,03
                Đất trồng cây hàng năm khác                       HNK             21.836,00      3,72

                Đất trồng cây lâu năm                             CLN             33.793,34      5,76
                Đất lâm nghiệp                                    LNP            446.727,16     76,14
                Đất rừng sản xuất                                 RSX            257.587,64     43,90
                Đất rừng phòng hộ                                 RPH            141.646,64     24,14

                Đất rừng đặc dụng                                 RDD             47.492,88      8,09
                Đất nuôi trồng thuỷ sản                           NTS              1.955,85      0,33

                Đất làm muối                                      LMU                              -
                Đất nông nghiệp khác                              NKH                221,84      0,04
                Đất phi nông nghiệp                               PNN             43.795,50      7,46
                Đất ở                                             OTC              5.637,23      0,96

                Đất ở tại nông thôn                               ONT              4.990,21      0,85
                Đất ở tại đô thị                                  ODT                647,02      0,11
                Đất chuyên dùng                                   CDG             24.600,96      4,19

                Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp          CTS                253,10      0,04
                Đất quốc phòng                                    CQP              2.425,44      0,41
   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88