Page 87 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 87

Phêìn thûá nhêët: TÛÅ NHIÏN VAÂ TAÂI NGUYÏN THIÏN NHIÏN      87



                              Mục đích sử dụng                    Mã       Diện tích (ha)     Tỷ lệ (%)
                Đất phi nông nghiệp khác                         PNK                              -

                Đất chưa sử dụng                                  CSD             2.726,93      2,13
                Đất bằng chưa sử dụng                             BCS               492,79      0,39
                Đất đồi núi chưa sử dụng                          DCS             1.971,34      1,54

                Núi đá không có rừng cây                          NCS               262,80      0,21



                              Hiện trạng sử dụng đất của huyện Hàm Yên (năm 2012)


                              Mục đích sử dụng                    Mã        Diện tích (ha)    Tỷ lệ (%)
                Tổng diện tích tự nhiên                                       90.054,60         100,00

                Đất nông nghiệp                                   NNP         82.932,13         92,09
                Đất sản xuất nông nghiệp                          SXN         17.823,41         19,79
                Đất trồng cây hàng năm                            CHN          7.147,98          7,94

                Đất trồng lúa                                     LUA          3.820,71          4,24
                Đất cỏ dùng vào chăn nuôi                         COC                              -
                Đất trồng cây hàng năm khác                       HNK          3.327,27          3,69

                Đất trồng cây lâu năm                             CLN         10.675,43         11,85
                Đất lâm nghiệp                                    LNP         64.666,69         71,81
                Đất rừng sản xuất                                 RSX         46.942,05         52,13
                Đất rừng phòng hộ                                 RPH         11.554,73         12,83

                Đất rừng đặc dụng                                 RDD          6.169,91          6,85
                Đất nuôi trồng thuỷ sản                           NTS           438,43           0,49
                Đất làm muối                                      LMU                              -

                Đất nông nghiệp khác                              NKH            3,60            0,00
                Đất phi nông nghiệp                               PNN          4.787,05          5,32
                Đất ở                                             OTC           815,74           0,91
                Đất ở tại nông thôn                               ONT           746,55           0,83

                Đất ở tại đô thị                                  ODT           69,19            0,08
                Đất chuyên dùng                                   CDG          1.888,98          2,10

                Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp          CTS           17,77            0,02
                Đất quốc phòng                                    CQP            5,98            0,01
                Đất an ninh                                       CAN            2,07            0,00
                Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp          CSK           255,12           0,28

                Đất có mục đích công cộng                         CCC          1.608,04          1,79
                Đất tôn giáo, tín ngưỡng                          TTN            2,61            0,00
                Đất nghĩa trang, nghĩa địa                        NTD           133,68           0,15

                Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng             SMN          1.946,04          2,16
                Đất phi nông nghiệp khác                          PNK                              -
   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92