Page 86 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 86
86 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Mục đích sử dụng Mã Diện tích (ha) Tỷ lệ (%)
Đất nghĩa trang, nghĩa địa NTD 36,00 0,04
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng SMN 1.010,18 1,17
Đất phi nông nghiệp khác PNK -
Đất chưa sử dụng CSD 1.033,28 1,20
Đất bằng chưa sử dụng BCS 101,09 0,12
Đất đồi núi chưa sử dụng DCS 610,33 0,71
Núi đá không có rừng cây NCS 321,86 0,37
Hiện trạng sử dụng đất của huyện Chiêm Hóa (năm 2012)
Mục đích sử dụng Mã Diện tích (ha) Tỷ lệ (%)
Tổng diện tích tự nhiên 127.882,10 100,00
Đất nông nghiệp NNP 118.595,73 92,74
Đất sản xuất nông nghiệp SXN 13.092,74 10,24
Đất trồng cây hàng năm CHN 7.809,99 6,11
Đất trồng lúa LUA 5.604,98 4,38
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi COC 0,15 0,00
Đất trồng cây hàng năm khác HNK 2.204,86 1,72
Đất trồng cây lâu năm CLN 5.282,75 4,13
Đất lâm nghiệp LNP 105.099,46 82,18
Đất rừng sản xuất RSX 67.160,58 52,52
Đất rừng phòng hộ RPH 28.605,48 22,37
Đất rừng đặc dụng RDD 9.333,40 7,30
Đất nuôi trồng thủy sản NTS 403,10 0,32
Đất làm muối LMU -
Đất nông nghiệp khác NKH 0,43 0,00
Đất phi nông nghiệp PNN 6.559,44 5,13
Đất ở OTC 1.031,00 0,81
Đất ở tại nông thôn ONT 1.007,31 0,79
Đất ở tại đô thị ODT 23,69 0,02
Đất chuyên dùng CDG 2.488,06 1,95
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp CTS 25,30 0,02
Đất quốc phòng CQP 2,12 0,00
Đất an ninh CAN 0,60 0,00
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp CSK 309,74 0,24
Đất có mục đích công cộng CCC 2.150,30 1,68
Đất tôn giáo, tín ngưỡng TTN 1,10 0,00
Đất nghĩa trang, nghĩa địa NTD 199,95 0,16
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng SMN 2.839,33 2,22