Page 84 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 84

84      ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG




                              Mục đích sử dụng                    Mã        Diện tích (ha)    Tỷ lệ (%)
                Đất an ninh                                       CAN                286,62      0,05

                Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp          CSK              2.291,59      0,39
                Đất có mục đích công cộng                         CCC             19.344,21      3,30
                Đất tôn giáo, tín ngưỡng                          TTN                 26,80     0,005

                Đất nghĩa trang, nghĩa địa                        NTD                901,32      0,15
                Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng             SMN             12.628,48      2,15
                Đất phi nông nghiệp khác                          PNK                  0,71     0,0001

                Đất chưa sử dụng                                  CSD             11.726,12      2,00
                Đất bằng chưa sử dụng                             BCS              1.385,03      0,24
                Đất đồi núi chưa sử dụng                          DCS              5.063,51      0,86

                Núi đá không có rừng cây                          NCS              5.277,58      0,90


                            Hiện trạng sử dụng đất thành phố Tuyên Quang (năm 2012)

                Tổng diện tích tự nhiên                                       11.921,00         100,00

                Đất nông nghiệp                                   NNP          8.041,93         67,46
                Đất sản xuất nông nghiệp                          SXN          4.010,84         33,65

                Đất trồng cây hàng năm                           CHN           2.526,73         21,20
                Đất trồng lúa                                     LUA          1.516,49         12,72

                Đất cỏ dùng vào chăn nuôi                         COC           34,45            0,29
                Đất trồng cây hàng năm khác                      HNK            975,79           8,19

                Đất trồng cây lâu năm                             CLN          1.484,11         12,45
                Đất lâm nghiệp                                    LNP          3.846,49         32,27

                Đất rừng sản xuất                                 RSX          3.098,16         25,99
                Đất rừng phòng hộ                                 RPH           748,33           6,28
                Đất rừng đặc dụng                                 RDD                             -

                Đất nuôi trồng thuỷ sản                           NTS           150,10           1,26

                Đất làm muối                                     LMU                              -
                Đất nông nghiệp khác                             NKH            34,50            0,29
                Đất phi nông nghiệp                              PNN           3.572,31         29,97

                Đất ở                                             OTC           733,54           6,15
                Đất ở tại nông thôn                               ONT           336,57           2,82

                Đất ở tại đô thị                                  ODT           396,97           3,33
                Đất chuyên dùng                                   CDG          2.005,68         16,82

                Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp          CTS           44,66            0,37
                Đất quốc phòng                                    CQP           416,80           3,50

                Đất an ninh                                      CAN            18,18            0,15
   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89