Page 85 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 85

Phêìn thûá nhêët: TÛÅ NHIÏN VAÂ TAÂI NGUYÏN THIÏN NHIÏN      85


                Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp          CSK           335,66           2,82

                Đất có mục đích công cộng                         CCC          1.190,38          9,99
                Đất tôn giáo, tín ngưỡng                          TTN            6,19            0,05
                Đất nghĩa trang, nghĩa địa                        NTD           35,80            0,30
                Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng            SMN            791,10           6,64

                Đất phi nông nghiệp khác                          PNK                             -
                Đất chưa sử dụng                                  CSD           306,76           2,57
                Đất bằng chưa sử dụng                             BCS           24,12            0,20

                Đất đồi núi chưa sử dụng                          DCS           68,81            0,58
                Núi đá không có rừng cây                          NCS           213,83           1,79


                              Hiện trạng sử dụng đất của huyện Nà Hang (năm 2012)


                              Mục đích sử dụng                    Mã        Diện tích (ha)    Tỷ lệ (%)
                Tổng diện tích tự nhiên                                           86.353,73     100,00
                Đất nông nghiệp                                  NNP              79.843,22     92,46

                Đất sản xuất nông nghiệp                          SXN              4.670,28      5,41
                Đất trồng cây hàng năm                           CHN               3.813,03      4,42
                Đất trồng lúa                                    LUA               1.692,34      1,96

                Đất cỏ dùng vào chăn nuôi                        COC                              -
                Đất trồng cây hàng năm khác                      HNK               2.120,69      2,46
                Đất trồng cây lâu năm                            CLN                857,25       0,99

                Đất lâm nghiệp                                    LNP             75.149,03     87,02
                Đất rừng sản xuất                                 RSX             27.890,42     32,30
                Đất rừng phòng hộ                                RPH              25.537,45     29,57

                Đất rừng đặc dụng                                RDD              21.721,16     25,15
                Đất nuôi trồng thuỷ sản                           NTS                 21,90      0,03
                Đất làm muối                                     LMU                              -
                Đất nông nghiệp khác                             NKH                   2,00      0,00

                Đất phi nông nghiệp                              PNN               5.477,24      6,34
                Đất ở                                            OTC                290,26       0,34
                Đất ở tại nông thôn                              ONT                246,40       0,29

                Đất ở tại đô thị                                 ODT                  43,86      0,05
                Đất chuyên dùng                                  CDG               4.140,49      4,79
                Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp          CTS                 92,73      0,11
                Đất quốc phòng                                    CQP                  0,82      0,00

                Đất an ninh                                      CAN                   1,99      0,00
                Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp          CSK               372,48       0,43
                Đất có mục đích công cộng                        CCC               3.672,47      4,25

                Đất tôn giáo, tín ngưỡng                          TTN                  0,31      0,00
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90