Page 94 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 94

94      ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG




                                                                                            Tổng
                                                                  Tên đất
                                  Tên đất                     (FAO-UNESCO-       Ký hiệu    diện    Tỷ lệ
                                (Việt Nam)                                                   tích    %
                                                                   WRB)
                                                                                             (ha)

               Đất xám feralít, cơ giới nhẹ                 Areni-ferralic       ACf.a          77    0,01
                                                            Acrisols
               Đất xám feralít, cơ giới nhẹ điển hình       Hapl- areni-ferralic  ACf.a.h       77    0,01

                                                            Acrisols
               NHÓM ĐẤT ĐỎ                                  FERRALSOLS           FR            604     0,1
               Đất nâu đỏ                                   Rhodic Ferralsols    FR.r          604     0,1

               Đất nâu đỏ điển hình                         Hapli-Rhodic         FR.r.h        604     0,1
                                                            Ferralsols

               NHÓM ĐẤT CÓ TẦNG SÉT CHẶT CƠ                 PLANOSOLS            PL            874    0,15
               GIỚI PHÂN DỊ
               Đất có tầng sét chặt, cơ giới phân di, glây  Gleyic Planosols     PL.g          874    0,15
               Đất có tầng sét chặt, cơ giới phân di, glây,   Eutri-gleyic       PL.g.e        874    0,15

               trung tính ít chua                           Planosols
               NHÓM ĐẤT DỐC TỤ                              REGOSOLS             RG           3.356   0,57

               Đất dốc tụ glây                              Gleyic Regosols      RG.g         3.356   0,57
               Đất dốc tụ glây, trung tính ít chua          Eutri-gleyic         RG.g.e       2.878   0,49
                                                            Regosols
               Đất dốc tụ glây, nhiều sỏi sạn sâu           Endoskeleti-gleyic  RG.g.sk2       272    0,05

                                                            Regosols
               Đất dốc tụ glây, nhiều sỏi sạn nông          Episkeleti-gleyic    RG.g.sk1      206    0,04
                                                            Regosols

               Cộng diện tích đất                                                          501.461 85,47
               Núi đá có rừng cây                                                    ô      35.246    6,01

               Tổng diện tích điều tra (1+2)                                               536.707 91,47
               Sông hồ, ngòi suối                                                           14.599    2,49

               Đất phi nông nghiệp không điều tra                                           30.121    5,13
               Núi đá không có rừng cây                                              ô        5.306    0,9
               Tổng diện tích đất tự nhiên                                                 586.733    100
   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99