Page 853 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 853
Phêìn thûá tû: KINH TÏË - XAÄ HÖÅI 853
xã Bình Xa, Yên Thuận, 3,5 (Láng
5 ĐT189 huyện Hàm huyện Hàm 61,5 nhựa & cấp 6 2
Yên Yên phối)
xã Thái Sơn Xã Thượng 3,5 - 18 (Bê
6 ĐT190 huyện Hàm Giáp, huyện 116,0 tông nhựa & 6,5-30 23
Yên Nà Hang láng nhựa)
Tổng cộng 396,65 46
Bảng 2: Hệ THốNG ĐườNG HUYệN Và Hệ THốNG CáC TUYếN ĐườNG Đô THị
kết cấu mặt đường (km)
chiều
STT Bê tông Bê tông Đá cấp
dài (km) Đất
nhựa xi măng Nhựa phối
i. Hệ thống tuyến đường huyện
Huyện Nà
1 108,00 - - 45,00 14,00 49,00
Hang
Huyện Lâm
2 72,00 - - 28,80 19,20 24,00
Bình
Huyện Chiêm
3 225,10 - - 122,20 99,90 3,00
Hóa
Huyện Hàm
4 89,17 - - 33,97 34,20 21,00
Yên
5 Huyện Yên Sơn 233,68 - 2,50 53,20 100,10 77,90
Huyện Sơn
6 187,91 - 5,00 56,50 104,90 21,50
Dương
Thành phố
7 12,00 - 10,20 1,80
Tuyên Quang
Tổng cộng 927,86 - 17,50 341,47 372,3 196,4
ii. Hệ thống các tuyến đường đô thị
Huyện Nà
1 11,70 - 0,60 11,10 - -
Hang
Huyện Lâm
2 - - - - - -
Bình
Huyện Chiêm
3 7,74 - 3,00 5,76 - -
Hóa
Huyện Hàm
4 11,9 - 1,70 5,85 2,95 3,40
Yên
5 Huyện Yên Sơn 4,00 - - 4,00 - -
Huyện Sơn
6 8,95 0,25 2,60 3,10 1,70 1,30
Dương
Thành phố
7 139,66 77,40 22,21 32,20 7,15 0,70
Tuyên Quang
Tổng cộng 183,95 82,35 25,41 62,01 11,80 5,40