Page 852 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 852

852     ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG


               III- CƠ SỞ HẠ TẦNG GIaO THÔNG - VẬN             lộ  37  và  Quốc  lộ  279  với  tổng  chiều  dài
               TẢI  TUYÊN  QUaNG  TỪ  NĂM  1992  ĐẾN           338,15km và 6 đường tỉnh: ĐT 185, ĐT 186,

               NĂM 2011                                        ĐT 187, ĐT 188, ĐT 189, ĐT 190 với tổng
                                                               chiều dài 393,65km.
                   1.  Hệ  thống  đường  bộ  (quốc  lộ,
               đường tỉnh, đường liên huyện)                       2- Hệ thống tuyến đường huyện và hệ
                                                               thống các tuyến đường đô thị
                   1- Hệ thống quốc lộ và đường tỉnh               Tổng chiều dài các tuyến đường huyện
                   Tuyên  Quang  có  bốn  tuyến  quốc  lộ      trong tỉnh là 927,86km. Tổng chiều dài các
               chạy  qua:  Quốc  lộ  2,  Quốc  lộ  2C,  Quốc   tuyến đường đô thị là 183,95km.


                    Bảng 1: CáC TUYếN QUốC Lộ, ĐườNG TỉNH QUAN TRọNG CỦA TUYêN QUANG


                                                                                           Bề
                                                                                          rộng      Số
                        Tên                                      chiều     Bề rộng mặt            lượng
                 TT               Điểm đầu        Điểm cuối                               nền
                       đường                                    dài (km)   đường (m)                cầu
                                                                                         đường     (cái)
                                                                                           (m)
                  i   Quốc lộ
                                                                               6-20
                                 Xã Đội Bình,    Xã Yên Lâm,
                  1     QL2                                       90,00      (Bê tông     9-21      22
                                   Yên Sơn        Hàm Yên
                                                                              nhựa)
                                  Đèo Khế xã     Cầu Bỗng xã                5,5-21 (Bê
                  2     QL37     Hợp Thành,     Mỹ Lâm, Yên       60,95    tông nhựa &  7,5-33      16
                                  Sơn Dương          Sơn                   láng nhựa)
                                                   Xã Lang                   5,5-7 (Bê
                                 Xã Sơn Nam,
                  3    QL2C                       Quán, Yên       91,2     tông nhựa &    7,5-9     21
                                  Sơn Dương
                                                     Sơn                   láng nhựa)
                                   Thôn Nà         Xã Xuân
                  4    QL279     Đông, xã Đà       Quang,         96,00        3,5         6,5      10
                                 Vị, Nà Hang     Chiêm Hoá                 (Láng nhựa)
                             Tổng cộng                           338,15                             69
                 ii   Tỉnh lộ
                                Km 211- QL37
                                phường Nông  Thị trấn Vĩnh
                  1    ĐT 185     Tiến, thành    Lộc, Chiêm       74,1         3,5        6-6,5      7
                                  phố Tuyên          Hoá                   (Láng nhựa)
                                    Quang
                                 xã Sơn Nam,     xã Mỹ Bằng,               3,5 -11 (Láng
                  2    ĐT 186     huyện Sơn       huyện Yên       86,05    nhựa & cấp     6-12       4
                                    Dương            Sơn                      phối)
                                Km53 - ĐT190    Đỉnh đèo Keo
                                  Ngã ba Đài                                   3,5
                  3    ĐT 187                    Mác, Chiêm       17,0                      6        7
                                  Thị, Chiêm         Hóa                   (Láng nhựa)
                                     Hóa
                                 Thị trấn Vĩnh                             3,5-5,5 (Láng
                  4    ĐT 188     Lộc, Chiêm     xã Bình An,      42,0     nhựa & cấp     6-7,5      3
                                                 Chiêm Hóa
                                     Hóa                                      phối)
   847   848   849   850   851   852   853   854   855   856   857