Page 857 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 857

Phêìn thûá tû: KINH TÏË - XAÄ HÖÅI  857


                                   Bảng 5: KHốI LượNG VậN TảI HàNG HOá (1996-2010)



                                     Đơn vị   Năm       Năm     Năm      Năm      Năm      Năm      Năm
                                      tính     1996    1998     2000     2004    2006     2008     2010

                a. khối lượng hàng   100 tấn
                hoá vận chuyển

                I. Phân theo thành      “       984    1.594   1.910    3.090    5.146    7.049    8.500
                phần kinh tế

                Nhà nước                “       17      26        -        -        -       -         -

                Ngoài quốc doanh        “       967    1.568   1.863    3.027    5.109    7.049    8.500

                Kinh tế hỗn hợp         “         -       -      47       62      37        -        -

                II. Phân theo ngành
                vận tải                 “         -      -        -       -         -       -         -
                1. Vận tải đường bộ     “         -      -        -        -       -        -         -

                Nhà nước                “         -       -       -        -        -        -       -
                Ngoài quốc doanh        “       907    1.406   1.776    3.117    5.260    6.854    8.220

                Kinh tế hỗn hợp         “
                2. Vận tải đường        “       97      188     134      159      148      195      280
                sông

                Nhà nước                “       17      26

                Ngoài quốc doanh        “       80      162      87      115      148      195      280
                Kinh tế hỗn hợp         “         -       -      47       44       -         -        -

                B. khối lượng hàng    1.000
                hoá luân chuyển       T Km

                I. Phân theo thành
                phần kinh tế             “    28.057  65.168   61.545   72.052   79.318  203.548 238.000

                Nhà nước                 “     5.097  19.139      -        -        -        -        -

                Ngoài quốc doanh         “    22.960  46.029   50.356   62.281   79.318  203.548 238.000

                Kinh tế hỗn hợp         “         -       -    11.189   9.771      -         -        -

                II. Phân theo ngành      “    28.057  65.168   61.545   72.052   79.318  203.548 238.000
                vận tải

                1. Vận tải đường bộ      “    17.338  35.150   44.000   55.660   70.410  183.527 202.962

                Nhà nước                 “        -       -       -        -        -        -        -
                Ngoài quốc doanh         “    22.960  46.029   50.356   62.281   79.318  203.548 238.000

                Kinh tế hỗn hợp          “        -       -    11.189   9.771      -         -        -
   852   853   854   855   856   857   858   859   860   861   862