Page 824 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 824
824 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Hi Ninh Tống Thần
12 熙寧元寶 1068 - 1078 10 Trung Quốc
Nguyên Bảo Tông
Hai kiểu chữ Chân,
Trung Quốc: Thảo đọc vòng:
Trung
Nguyên Quốc: 1079 Tống Thần Nhật Bản; 1 kiểu
13 Phong Thông 元豐通寶 Nhật Bản: Tông 41 chữ Triện đọc vòng:
Bảo Nhật Bản: Trung Quốc (đúc
1251 - 1258
chưa rõ năm Tống Thần
Tông 1079)
Nguyên Hựu Tống Triết
14 元祐通寶 1086 - 1094 28 Trung Quốc
Thông Bảo Tông
Thiệu Thánh Tống Triết
15 紹聖元寶 1094 - 1098 17 Trung Quốc
Nguyên Bảo Tông
Thánh Tống Tống Huy
16 聖宋元寶 1101 8 Trung Quốc
Nguyên Bảo Tông
Đại Quan Tống Huy
17 大觀元寶 1107 - 1111 2 Trung Quốc
Nguyên Bảo Tông
Chính Hòa Tống Huy
18 政和通寶 1111 - 1118 9 Trung Quốc
Thông Bảo Tông
Chính Long Lý Anh Tông (Việt
19 正陵元寶 1138-1175 1
Nguyên Bảo Nam)
Khai Hi 開禧 通 Tống Minh
20 1205 1 Thời Nam Tống
Thông Bảo 寶 Tông
Hoàng Tống
21 皇宋通寶 1253 Tống Lý Tông 17 Trung Quốc
Thông Bảo
Chí Nguyên Nguyên Thế
22 至元通寶 1285 4 Trung Quốc
Thông Bảo Tổ
Hồng Vũ 洪武 通
23 1368-1398 Minh Thái Tổ 5 Trung Quốc
Thông Bảo 寶
Vĩnh Lạc 永樂 通 Minh Thành
24 1403 - 1427 7 Trung Quốc
Thông Bảo 寶 Tổ
4. Tiền cổ ở huyện Hàm yên
So với tiền cổ ở thôn Tân Lập, xã Tân Trào và tiền cổ ở xã Đại Phú, huyện Sơn Dương
thì tiền cổ ở xã Đức Ninh, huyện Hàm Yên ít chủng loại hơn. Số tiền cổ chỉ tập trung trong
5 loại, đều thuộc thời Nguyễn.