Page 821 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 821
Phêìn thûá tû: KINH TÏË - XAÄ HÖÅI 821
Tống
Chí Đạo
5 至道元寶 995 - 997 Thái 14
Nguyên Bảo
Tông
Tống
Hàm Bình
6 咸平元寶 998 - 1004 Chân 19
Nguyên Bảo
Tông
Tống
Cảnh Đức
7 景德元寶 1004 - 1008 Chân 40
Nguyên Bảo
Tông
Tống
Tường Phù
8 祥符通寶 1008 - 1016 Chân 59
Thông Bảo
Tông
Tống
Thiên Hi
9 天禧元寶 1017 - 1022 Chân 28
Nguyên Bảo
Tông
Tống
Thiên Thánh
10 天聖元寶 1023 - 1032 Nhân 63
Nguyên Bảo
Tông
Tống
Cảnh Hựu
11 景祐元寶 1034 - 1038 Nhân 15
Nguyên Bảo
Tông
Minh Đạo Lý Thái
12 明道元寶 1042-1044 6
Nguyên Bảo Tông
Tống
Chí Hòa
13 至和元寶 1054 - 1056 Nhân 15
Nguyên Bảo
Tông
Tống
Gia Hựu
14 嘉祐通寶 1056 - 1064 Nhân 28
Thông Bảo
Tông
Tống
Trị Bình
15 治平元寶 1064 - 1068 Anh 18
Nguyên Bảo
Tông
Tống
Hi Ninh
16 熙寧元寶 1068 - 1078 Thần 99
Nguyên Bảo
Tông
Nguyên Tống
17 Hựu Thông 元祐通寶 1086 - 1094 Triết 108
Bảo Tông
Tống
Thiệu Thánh
18 紹聖元寶 1094 - 1098 Triết 78
Nguyên Bảo
Tông