Page 820 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 820
820 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Thánh Tống
17 聖宋元寶 1101 Tống Huy Tông 95
Nguyên Bảo
Thiên Hi 1017 - Tống Chân
18 天禧元寶 28
Nguyên Bảo 1022 Tông
Thiên Thánh 1023 - Tống Nhân
19 天聖元寶 63
Nguyên Bảo 1032 Tông
Thiệu Thánh 1094 -
20 紹聖元寶 Tống Triết Tông 78
Nguyên Bảo 1098
Thuần Hi 1174 - Tống Hiếu
21 淳熙元寶 4
Nguyên Bảo 1189 Tông
Thuần Hóa
22 淳化元寶 990 - 995 Tống Thái Tông 16
Nguyên Bảo
Tống Nguyên
23 宋元通寶 960 Tống Thái Tổ 4
Thông Bảo
Trị Bình 1064 -
24 治平元寶 Tống Anh Tông 18
Nguyên Bảo 1068
Tường Phù 1008 - Tống Chân
25 祥符通寶 59
Thông Bảo 1016 Tông
Tuyên Hòa 1119 -
26 宣和通寶 Tống Huy Tông 6
Thông Bảo 1126
DanH MụC CáC Đồng Tiền Cổ (SắP xếP THeO niên Đại)
Tên Số
STT chữ Hán Việt Nam Trung Quốc
Hán Việt lượng
Niên đại Đời vua Niên đại Đời vua
Khai Đường
1 Nguyên 開元通寶 713 - 741 Huyền 120
Thông Bảo Tông
Tống Tống
2 Nguyên 宋元通寶 960 Thái Tổ 5
Thông Bảo
Đinh
Thái Bình
3 太平通寶 970 - 979 Tiên 7
Thông Bảo
Hoàng
Tống
Thuần Hóa
4 淳化元寶 990 - 995 Thái 16
Nguyên Bảo
Tông