Page 823 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 823

Phêìn thûá tû: KINH TÏË - XAÄ HÖÅI  823


                   - Đinh Phúc Bảo (nhà nghiên cứu tiền cổ Trung Quốc) và Okudaira (nhà nghiên cứu
               tiền cổ Nhật Bản) cho rằng tiền ấy được đúc dưới triều Mạc Thiên Tứ (con Mạc Cửu, một
               người Tàu lánh nạn Mãn Thanh sang lập nghiệp ở Hà Tiên) đúc năm 1736. Tuy nhiên,
               những giải thích của hai vị này chưa cụ thể. Mặt khác, sử sách ta đều coi tổng binh của
               Mạc Thiên Tứ chỉ là “một nơi phụ thứ, một cõi phên giậu” thì ông ta đúc tiền để làm gì.
                   - Một số học giả dựa vào Phủ biên tạp lục của Lê Quý Đôn cho rằng những tiền này hầu

               như được đúc dưới triều Mạc Đăng Dung, nhưng chưa xác định được thời điểm cụ thể.
                   Những đồng tiền cổ trên cho thấy có hai dạng thức: Một dạng thức có triều hiệu rõ
               ràng và kích cỡ thống nhất; một dạng thức không rõ ràng về triều hiệu và kích cỡ. Từ đó
               nảy sinh các ý kiến và giả thiết khác nhau. Ngoài ra, có thể có những đồng tiền ra đời và
               được sử dụng trong một phạm vi nhất định do tình hình đất nước bị cát cứ thời Mạc hay
               thời Trịnh - Nguyễn phân tranh, v.v. nên cần có những vật giá trong giao thương - những
               đồng tiền “phụ bản” do một thủ lĩnh nào đó chủ trương? Sau khi xử lý 4,1kg tiền cổ, giải
               mã được 15% số đồng tiền và xác định được 24 đồng tiền cổ tên hiệu khác nhau, hầu hết
               bắt nguồn từ Trung Quốc ở các triều đại Đường - Tống - Nguyên - Minh.



                  DANH MụC ĐồNG TIềN Cổ Ở THôN TÂN LậP, Xã TÂN TRàO (SắP XếP THEO NIêN ĐạI)


                        Tên Hán                                               Số
                STT                  chữ Hán     Niên đại      Đời vua                     Ghi chú
                          Việt                                               lượng

                      Khai Nguyên                               Đường
                  1                  開元通寶        713 - 741                     27        Trung Quốc
                      Thông Bảo                              Huyền Tông
                      Thuần Hóa                               Tống Thái
                  2                  淳化元寶        990 - 995                     1         Trung Quốc
                      Nguyên Bảo                                 Tông
                      Hàm Bình                                Tống Chân
                  3                  咸平元寶  998 - 1004                          5         Trung Quốc
                      Nguyên Bảo                                 Tông
                      Cảnh Đức                                Tống Chân
                  4                  景德元寶 1004 - 1008                          3         Trung Quốc
                      Nguyên Bảo                                 Tông
                      Tường Phù                               Tống Chân
                  5                  祥符通寶 1008 - 1016                          15        Trung Quốc
                      Thông Bảo                                  Tông
                      Thiên Hi                                Tống Chân
                  6                  天禧元寶 1017 - 1022                          4         Trung Quốc
                      Nguyên Bảo                                 Tông
                      Thiên Thánh                             Tống Nhân
                  7                  天聖元寶 1023 - 1032                          14        Trung Quốc
                      Nguyên Bảo                                 Tông
                      Cảnh Hựu                                Tống Nhân
                  8                  景祐元寶 1034 - 1038                          4         Trung Quốc
                      Nguyên Bảo                                 Tông
                      Chí Hòa                                 Tống Nhân
                  9                  至和元寶 1054 - 1056                          1         Trung Quốc
                      Nguyên Bảo                                 Tông

                      Gia Hựu                                 Tống Nhân
                 10                  嘉祐通寶 1056 - 1064                          2         Trung Quốc
                      Thông Bảo                                  Tông
                      Trị Bình                                Tống Anh
                 11                  治平元寶  1064 - 1068                         8         Trung Quốc
                      Nguyên Bảo                                 Tông
   818   819   820   821   822   823   824   825   826   827   828