Page 819 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 819

Phêìn thûá tû: KINH TÏË - XAÄ HÖÅI  819


                 DANH MụC ĐồNG TIềN Cổ (SắP XếP THEO THứ Tự CHữ CáI ĐọC THEO ÂM HáN VIệT)


                           Tên                                                                      Số
                STT                   chữ Hán        Việt Nam               Trung Quốc
                         Hán Việt                                                                 lượng
                                                   Niên      Đời
                                                    đại      vua     Niên đại       Đời vua

                      Cảnh Đức                                        1004 -      Tống Chân
                  1                   景德元寶                                                          40
                      Nguyên Bảo                                       1008          Tông

                      Cảnh Hựu                                        1034 -      Tống Nhân
                  2                   景祐元寶                                                          15
                      Nguyên Bảo                                       1038          Tông
                      Chí Đạo
                  3                   至道元寶                           995 - 997  Tống Thái Tông      14
                      Nguyên Bảo
                      Chí Hòa                                         1054 -      Tống Nhân
                  4                   至和元寶                                                          15
                      Nguyên Bảo                                       1056          Tông

                      Chính Hòa                                       1111 -
                  5                   政和通寶                                      Tống Huy Tông       87
                      Thông Bảo                                        1118
                      Đại Quan                                        1107 -
                  6                   大觀元寶                                      Tống Huy Tông       21
                      Nguyên Bảo                                       1111
                      Gia Hựu                                         1056 -      Tống Nhân
                  7                   嘉祐通寶                                                          28
                      Thông Bảo                                        1064          Tông

                      Hàm Bình                                                    Tống Chân
                  8                   咸平元寶                          998 - 1004                      19
                      Nguyên Bảo                                                     Tông
                      Hi Ninh                                         1068 -      Tống Thần
                  9                   熙寧元寶                                                          99
                      Nguyên Bảo                                       1078          Tông
                      Hoàng Tống
                 10                   皇宋通寶                             1253      Tống Lý Tông      176
                      Thông Bảo
                      Khai Nguyên                                                Đường Huyền
                 11                   開元通寶                           713 - 741                     120
                      Thông Bảo                                                      Tông
                      Minh Đạo                    1042 -   Lý Thái
                 12                   明道元寶                                                           5
                      Nguyên Bảo                   1044     Tông
                      Nguyên Hựu                                      1086 -
                 13                   元祐通寶                                      Tống Triết Tông    108
                      Thông Bảo                                        1094
                      Nguyên                                Trần
                 14   Phong Thông  元豐通寶           1251 -     Thái                                  163
                      Bảo                          1258     Tông
                      Nguyên Phù                                      1098 -
                 15                   元符通寶                                      Tống Triết Tông     35
                      Thông Bảo                                        1101
                                                            Đinh
                      Thái Bình                    970 -
                 16                   太平通寶                   Tiên                                    7
                      Thông Bảo                     979
                                                           Hoàng
   814   815   816   817   818   819   820   821   822   823   824