Page 744 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 744
744 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Bảng 8: Số ĐơN Vị THươNG MạI (2000-2005)
Đơn vị tính: cơ sở
Năm 2000 2001 2002 2003 2004 2005
Tổng số 6.101 6.197 6.142 10.836 11.558 12.381
1. phân theo thành phần kinh tế
- Khu vực kinh tế nhà nước 6.101 6.197 6.142 10.836 11.558 12.381
12 10 10 9 9 9
+ Doanh nghiệp nhà nước 3 3 3 2 2 2
Trung ương
+ Doanh nghiệp nhà nước địa
phương (bao gồm cả doanh 9 7 7 7 7 7
nghiệp cổ phần có vốn nhà nước)
- Tập thể 4 4 5 4 4 5
- Tư nhân, trách nhiệm hữu hạn 29 49 46 47 96 91
- Cá thể 6.056 6.134 6.081 10.776 11.448 12.275
- Hỗn hợp không có vốn - - - - 1 1
Nhà nước
2. phân theo ngành
- Thương mại, dịch vụ 4.731 4.712 4.653 9.175 9.179 9.866
+ Trung ương quản lý 3 3 3 2 2 2
+ Địa phương quản lý 4.728 4.709 4.650 9.173 9.177 9.864
3. phân theo huyện, thị xã 6.101 6.197 6.142 10.836 11.558 12.381
- Thị xã Tuyên Quang 2.297 2.300 2.255 3.342 3.160 3.628
- Huyện Nà Hang 345 385 373 785 844 883
- Huyện Chiêm Hoá 761 783 783 1.429 1.641 1.649
- Huyện Hàm Yên 731 738 754 1.467 1.558 1.498
- Huyện Yên Sơn 912 943 915 1.989 2.475 2.665
- Huyện Sơn Dương 1.055 1.048 1.062 1.824 1.880 2.058
Nguồn: Niên giám Thống kê tỉnh Tuyên Quang (2000-2005),NXB Thống kê, Hà Nội, 2006,
tr.181