Page 748 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 748

748     ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG



                                  Bảng 11B: MặT HàNG XUấT KHẩU CHỦ YếU (2005-2013)


                                                    Năm      Năm       Năm      Năm      Năm      Năm
                                  Đơn vị tính
                                                    2005      2006     2007     2008     2009      2010


                Chè                   tấn         1.473,71  2.278,3  2.592,08 2.375,1   3.697,5   2.889,1
                                                                                                                                                                               Chương I
                Giấy vàng mã           -            1.470    1.092      720     720,0    158,0    556,0
                                                                                                                                                    DÂN SỐ VÀ PHÂN BỐ DÂN CƯ

                Bột barite             -           169,95    78.194   153.322 9.435,5 12.293,5    1.334,0




                                       Đơn vị tính       Năm 2011           Năm 2012         Năm 2013

                Chè                        tấn             2.647,2            2.800            3.158

                Giấy vàng mã               tấn               745              1.284            1.873

                Bột barite                 tấn              7.820             9.186            4.563

                Đũa                     nghìn đôi             -              72.347              -

                Quần áo                 nghìn cái             -               4.037              -

                Bột giấy                   tấn                -              29.885              -


                   Nguồn: Niên giám Thống kê tỉnh Tuyên Quang 2010, 2011, 2012




                                   Bảng 12: TRị GIá HàNG HóA NHậP KHẩU (2005-2011)
                                                                                    Đơn vị tính: triệu USD


                          Năm                2005    2006     2007    2008      2009      2010     2011

                Tổng trị giá                2,083    4,751   2,475    2,699    109,561   48,159    2,613

                - Nhập khẩu trực tiếp       2,083    4,751   2,475    2.699    109,561   48,159    2,613

                - Nhóm hàng tư liệu sản

                xuất, máy móc, thiết bị,    2,083    4,751   2,475    2,699    109,561   48,159    2,613
                dụng cụ, phụ tùng


                   Nguồn: Niên giám Thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007, 2010, 2011.
   743   744   745   746   747   748   749   750   751   752   753