Page 716 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 716

716     ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG



                - Công nghiệp sản xuất,        -                    -          -        2.192     2.421
                chế biến sản phẩm từ than
                - Công nghiệp sửa chữa xe      -         -          -          -        7.340     7.362
                có động cơ

                - Công nghiệp sản xuất sản  22.181     30.671    40.586     41.456     48.760     58.278
                phẩm kim loại
                 - Công nghiệp điện tử                  125        130        86          -         -
                - Công nghiệp dệt              -         -          -          -          9         15
                - Công nghiệp sản xuất sản     -         -          -          -        578        557
                phẩm bằng da, giả da
                - C.nghiệp may trang phục    13.346    13.888    26.697     37.979     33.179     39.140
                Tổng số                     110.467   156.772    227.125    257.766   311.402    381.198

                   Nguồn: Niên giám Thống kê tỉnh Tuyên Quang 2000-2005.


                   Trong giai đoạn 2005-2010, tỉnh quan        thác, sử dụng các vật liệu sẵn có của địa
               tâm  khuyến  khích  mọi  thành  phần  kinh      phương  nhằm  giải  quyết  việc  làm,  tăng
               tế đầu tư phát triển thủ công nghiệp, xây       thu nhập cho người lao động (xem Bảng 6).

               dựng  các  làng  nghề.  Coi  trọng  việc  khai


                         Bảng 6: GIá TRị SảN XUấT CôNG NGHIệP NGOàI NHà NướC (2005-2012)
                                             (THEO GIá SO SáNH NăM 2010)


                                                                                   Đơn vị tính: triệu đồng


                           Ngành  \ Năm                2005       2009      2010       2011       2012

                - Khai thác quặng kim loại                       1.203      3.771      2.549     5.912
                - Khai thác đá và mỏ khác             122.650   284.516    232.999   261.758    365.603
                - Sản xuất thực phẩm và đồ uống       264.012   404.438    738.744   613.694    640.656
                - Sản xuất sản phẩm dệt                 17       2.556      3.583      3.153      480
                - Sản xuất trang phục                 66.950    102.050    129.285   140.526    226.382
                - Sản xuất sản phẩm bằng da, giả da     708      1.035      1.226      1.109      358
                - Sản xuất sản phẩm đồ gỗ và
                lâm sản                               60.917    119.123    189.349   218.392    156.421
                - Sản xuất giấy và các sản phẩm                  13.155    23.808     24.960     87.332
                bằng giấy
                - Xuất bản, in và sao bản ghi          1.112     5.548     12.789     17.343     10.079
                - Sản xuất và chế biến than            2.018     4.540      5.575      5.145     6.451
                - Sản xuất hoá chất và sản phẩm        1.200     9.320     10.136      9.716     7.265
                hoá chất
                - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng    50.887    343.615    457.353   625.451    428.165
                phi kim loại khác
                - Sản xuất kim loại                             153.094    236.321
                - Sản xuất sản phẩm bằng kim loại     49.445     80.184    157.868   211.625    257.593
                Tổng số                               619.916  1.524.377 2.202.807 2.135.421 2.192.697
   711   712   713   714   715   716   717   718   719   720   721