Page 715 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 715

Phêìn thûá tû: KINH TÏË - XAÄ HÖÅI  715


                         Bảng 4: GIá TRị SảN XUấT CôNG NGHIệP Tư NHÂN, Cá THể (1996-2000)
                                             (THEO GIá Cố ĐịNH NăM 1994)

                                                                                   Đơn vị tính: triệu đồng


                                   Năm                        1996     1997      1998     1999     2000
                Tổng số                                      79.302   74.245    64.447   64.045   75.849
                Phân theo ngành cấp I
                - Công nghiệp khai thác                      18.822   15.156    11.930   10.431    7.754
                - Công nghiệp chế biến                       60.139   58.775    52.517   53.614   68.095
                - Công nghiệp điện, nước                      341       314       -         -        -
                phân theo ngành cấp ii
                - Công nghiệp khai thác kim loại màu         15.288   11.900    8.560     3.940
                - Công nghiệp sản xuất sản phẩm kim loại      1.993    2.345    2.850     3.406   11.529
                - Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng     11.767    6.572    7.452     6.044    7.485
                - Công nghiệp khai thác đá, cát, sỏi          3.534    3.256    3.370     6.491    7.754
                - Công nghiệp chế biến gỗ, lâm sản            5.896    3.331    2.989     3.322    4.371
                - Công nghiệp chế biến lương thực             7.461    9.320    10.232   11.048   12.157
                - Công nghiệp thực phẩm, đồ uống             14.674    9.414    10.639   11.685   15.266
                - Công nghiệp hoá chất                       14.350   21.630    11.480    8.840    7.753
                - Công nghiệp may trang phục                  3.998    6.163    6.875     9.269    9.534
                - Công nghiệp sản xuất điện dân dụng          341       314


                   Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang năm 2000, Nxb. Thống kê, Hà Nội, 2002, tr.70.


                 Bảng 5: GIá TRị SảN XUấT CôNG NGHIệP KHU VựC NGOàI NHà NướC THEO GIá HIệN
                                  HàNH, PHÂN THEO NGàNH CôNG NGHIệP (2000-2005)


                                                                                   Đơn vị tính: triệu đồng

                           Năm                2000     2001       2002       2003       2004      2005
                phân theo ngành cấp i
                - Công nghiệp khai thác      10.733    18.169    28.919     54.467     52.037     54.414
                - Công nghiệp chế biến       99.734   138.603    198.206    203.299   259.365    326.784
                phân theo ngành cấp ii
                - Công nghiệp khai thác đá  10.733     18.169    28.919     54.467     52.037     54.414
                và mỏ khác
                - Công nghiệp sản xuất       36.676    51.371    66.971     61.732     89.754    137.338

                lương thực, thực phẩm và
                đồ uống
                - Công nghiệp chế biến gỗ,   9.497     13.379    30.498     39.136     39.835     38.060
                lâm sản
                - Công nghiệp in                                                        1.824     3.710
                - Công nghiệp hoá chất       9.077     10.972    15.054      8.789      1.390     1.499
                - Công nghiệp sản xuất vật   8.957     18.197    18.270     14.121     34.504     38.404
                liệu xây dựng
   710   711   712   713   714   715   716   717   718   719   720