Page 702 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 702
702 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Bảng 4: GIá TRị SảN XUấT CôNG NGHIệP 2000-2005
(THEO GIá Cố ĐịNH NăM 1994 PHÂN THEO NGàNH KINH Tế)
Đơn vị tính: triệu đồng
TT/Năm 2000 2001 2002 2003 2004 2005
Tổng số 430.983 555.864 678.283 796.934 940.605 975.689
1. Công nghiệp 49.998 54.590 64.134 106.716 118.262 117.797
khai thác
- Công nghiệp
khai thác 38.710 35.841 33.495 52.249 32.315 58.457
kim loại màu
- Công nghiệp
khai thác đá và 11.288 18.749 30.639 54.467 85.947 59.340
mỏ khác
2. Công nghiệp 326.705 433.286 536.711 595.022 721.527 750.114
chế biến
- Công nghiệp
lương thực, thực 152.701 202.826 244.494 208.487 285.027 292.552
phẩm, đồ uống
- Công nghiệp chế 11.113 14.712 32.081 39.728 41.848 47.788
biến gỗ, lâm sản
- Công nghiệp 3.920 2.599 5.333 4.827 4.144 5.319
sản xuất giấy
- Công nghiệp in 2.383 2.560 2.471 2.519 4.940 6.787
- Công nghiệp 14.121 18.790 23.932 19.254 7.420 13.337
hoá chất
- Công nghiệp
sản xuất vật liệu 101.489 141.246 137.951 179.968 169.180 226.166
xây dựng
- Công nghiệp
sản xuất, chế biến - - - - 2.192 2.421
sản phẩm từ than
- Công nghiệp
sửa chữa xe có - - - - 7.340 7.362
động cơ
- Công nghiệp
sản xuất sản 24.758 35.338 42.876 43.340 51.724 60.293
phẩm kim loại
- Công nghiệp - - 20.256 58.834 113.946 48.377
cán thép
- Công nghiệp 320 125 130 86
điện tử