Page 662 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 662
662 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Bảng 20: GIá TRị SảN XUấT NGàNH THUỶ SảN (GIá HIệN HàNH)
Đơn vị tính: triệu đồng
Năm Tổng số Nuôi trồng thuỷ sản khai thác thuỷ sản
2004 26.332 24.476 1.856
2005 31.592 29.676 1.916 Chương I
2006 36.270 34.179 2.091
2007 46.977 43.068 3.909 DÂN SỐ VÀ PHÂN BỐ DÂN CƯ
2008 64.452 59.417 5.035
2009 111.963 102.279 9.684
2010 135.330 124.168 11.162
2011 237.580 192.705 44.875
2012 248.030 195.988 52.042
2013 249.860 201.087 48.773
Nguồn: Niên giám thống kê Tuyên Quang năm 2010, 2013