Page 126 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 126
126 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Chương VIII
MÔI TRƯỜNG
I. MÔI TRƯỜNG ĐẤT
1. Hiện trạng môi trường đất ở Tuyên Quang
Kết quả phân tích mẫu đất tỉnh Tuyên Quang năm 2009
Thông Đơn vị
TT ĐH2 ĐH3 ĐH4 ĐH5 ĐH6 QCVN TCFAO
số đo
1 pH pH kcl 7,18 6,90 6,55 5,85 6,12 KQĐ KQĐ
2 Độ ẩm % 13,24 11,62 12,70 14,11 12,84 KQĐ KQĐ
3 SO % 0,081 0,052 0,027 0,043 0,020 KQĐ KQĐ
4
4 SiO % 57,52 58,14 54,31 58,23 52,52 KQĐ KQĐ
2
5 TiO % 0,71 0,689 0,738 0,637 0,689 KQĐ KQĐ
2
6 AL O % 9,80 11,23 17,45 21,10 20,25 KQĐ KQĐ
2 3
7 CaO % 1,50 1,23 1,46 1,32 1,18 KQĐ KQĐ
8 MgO % 0,88 O,96 0,90 1,02 1,17 KQĐ KQĐ
9 Fe O 3 % 3,92 5,80 7,14 6,15 7,12 KQĐ KQĐ
2
10 Al mg/kg 25.741,27 87.365,34 22.321,90 56.792,42 94.810,43 KQĐ KQĐ
11 Mn mg/kg 187,38 187,38 917,27 528,41 557,42 KQĐ 621
12 Fe mg/kg 47.687,54 47.687,54 19.299.67 23.276,42 43.496,82 KQĐ 20.400
13 Ni mg/kg 24,97 24,97 21,69 20,40 59,57 KQĐ 60
14 Cu mg/kg 498,47 498,47 119,87 102,74 284,04 50 33
15 Cd mg/kg 0,36 0,36 0,22 0,33 0,28 2 33
16 Pb mg/kg 282,82 283,82 32,40 51,74 57,90 70 -100 94
QCVN Tiêu
Thông Đơn
TT ĐH8 ĐH9 ĐH12 ĐH11 ĐH10 ĐH1 03 2008 chuẩn
số vị đo
BTNMT Fao
1 pH pH kcl 6,45 6,80 6,25 6,05 6,41 4,98 KQĐ KQĐ
2 Độ ẩm % 10,92 12,25 1,85 13,12 11,48 1,52 KQĐ KQĐ
3 SO % 0,024 0,018 0,027 0,023 0,035 0,010 KQĐ KQĐ
4
4 SiO % 51,02 49,13 47,15 55,06 54,44 51,60 KQĐ KQĐ
2