Page 1087 - DIA CHI TUYEN QUANG
P. 1087

1088                              Từ điển Tuyên Quang




                     24   Tống Thị Nguyệt    1911    Kinh  Huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
                     25   Phạm Thị Thảo      1924    Kinh  Xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên

                     26   Hoàng Thị Cán      1905    Kinh  Xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
                     27   Đặng Thị Trụ       1911    Kinh  Xã Sơn Đông, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc

                                                           Phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang,
                     28   Nguyễn Thị Lộc     1913    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                     29   Hoàng Thị Hoan     1894    Kinh  Xã Ứng Hòe, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
                     30   Vũ Thị Yên         1910    Kinh  Xã Thượng Nông, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ

                     31   Nguyễn Thị Cúc     1915    Kinh  Huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
                     32   Nguyễn Thị Lừng    1909    Kinh  Xã Hòa Phú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội

                     33   Trần Thị Hoa       1910    Kinh  Xã Tống Trân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
                     34   Phạm Thị Hòa       1915    Kinh  Xã Đông Mỹ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

                     35   Trần Thị Chén      1920    Kinh  Phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố  Hà Nội
                     36   Hoàng Thị Chỉnh    1904    Kinh  Xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ

                     37   Vũ Thị Nậu         1900    Kinh  Xã Mê Linh, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
                     38   Nguyễn Thị Tơ      1923    Kinh  Xã Minh Tân, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc

                     39   Vũ Thị Hiền        1925    Kinh  Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
                     40   Hoàng Thị Xuân     1919    Kinh  Huyện Khánh Thiện,  tỉnh Ninh Bình

                                                           Phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang,
                     41   Lương Thị Tính     1898    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                     42   Lê Thị Yên         1907    Kinh  Xã Yên Thành, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
                          Sì Si Phùng
                     43                      1889    Hoa   Xã Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
                          (Từ Thị Phượng)
                     44   Phan Thị Cháu      1911    Kinh  Xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

                     45   Trần Thị Bàng      1907    Kinh  Xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
                     46   Chu Thị Hảo        1905    Kinh  Xã Nam Phong, huyện Nam Trực,  tỉnh Nam Định

                                                           Xã Thái Long, thành phố Tuyên Quang,
                     47   Trần Thị Liên      1917    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                                                           Xã Thái Long, thành phố Tuyên Quang,
                     48   Nguyễn Thị Nhung   1915    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                                                           Xã An Khang, thành phố Tuyên Quang,
                     49   Nguyễn Thị Mơ      1915    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                                                           Xã An Khang, thành phố Tuyên Quang,
                     50   Nguyễn Thị Hiên    1907    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                                                           Xã An Khang, thành phố Tuyên Quang,
                     51   Trần Thị Chính     1920    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
   1082   1083   1084   1085   1086   1087   1088   1089   1090   1091   1092