Page 1090 - DIA CHI TUYEN QUANG
P. 1090

Từ điển Tuyên Quang                                       1091






                     114  Lê Thị Như         1920    Kinh  Xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
                     115  Bùi Thị Thạo       1922    Kinh  Xã Kim Phú, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
                     116  Đỗ Thị Gái         1910    Kinh  Xã Hiệp Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình

                     117  Lại Thị Tỳ         1914    Kinh  Xã Chi Lăng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình

                     118  Ma Thị Thi         1894    Tày   Xã Nam Ty, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng
                     119  Lâm Thị Lý         1925    Tày   Xã Hoàng Văn Thụ, huyện Văn Láng, tỉnh Lạng Sơn

                     120  Dương Thị Tâm      1913    Kinh  Xã Đại Đồng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
                     121  Ma Thị Liệu        1918    Tày   Xã Trung Trực, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang

                     122  Nguyễn Thị Thu     1920    Kinh  Xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
                     123  Phạm Thị Hệt       1918    Kinh  Xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang

                     124  Lương Thị Sắc      1927    Kinh  Xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
                     125  Đỗ Thị Thảo        1917    Kinh  Xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang

                     126  Quách Thị Kẹt      1912    Kinh  Xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
                     127  Hoàng Thị Nhất     1915    Kinh  Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
                     128  Hoàng Thị Tình     1901    Tày   Xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang

                     129  Trần Thị Lĩnh      1905    Kinh  Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

                     130  Đào Thị Thẫm       1908    Kinh  Xã Đức Ninh, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
                     131  Trần Thị Tuất      1914    Kinh  Huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
                     132  Chẩu Thị Tân       1921    Tày   Huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang

                     133  Vũ Thị Tuất        1908    Kinh  Xã Ninh Phong, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
                     134  Hoàng Thị Đa       1914    Tày   Xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang

                     135  Ngô Thị Long       1907    Kinh  Xã Hạ Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
                     136  Nông Thị Lương     1904    Tày   Xã Bằng Cốc, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang

                     137  Lương Thị Yên      1918    Tày   Xã Đại Đồng, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
                     138  Vũ Thị Cun         1920    Kinh  Xã Bình Mục, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái

                     139  Phạm Thị Phước     1922    Kinh  Xã Yên Hoà, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
                     140  Bùi Thị Lữ         1909    Kinh  Xã Ninh Giang, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình

                     141  Tạ Thị Hồ          1908    Kinh  Xã Yên Phú, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
                     142  Nguyễn Thị Mun     1907    Kinh  Xã Hải Ninh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

                     143  Phạm Thị Khiếu     1928    Kinh  Xã Chất Bình, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
                     144  Hứa Thị Nghé       1918    Tày   Xã Nhân Mục, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang

                     145  Hứa Thị Khem       1912    Tày   Xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
                     146  Vũ Thị Nhiện       1891    Kinh  Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
   1085   1086   1087   1088   1089   1090   1091   1092   1093   1094   1095