Page 1091 - DIA CHI TUYEN QUANG
P. 1091

1092                              Từ điển Tuyên Quang




                     147  Lê Thị Ất          1922    Kinh  Xã Hùng Đức, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
                     148  Vũ Thị Phượng      1895    Kinh  Xã Cộng Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình

                     149  Nguyễn Thị Mễ      1927    Kinh  Xã Ninh Khánh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
                     150  Ma Thị Vân         1900    Tày   Xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     151  Triệu Thị Anh      1905    Hoa   Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     152  Nguyễn Thị Huyền   1922    Kinh  Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
                     153  Lục Thị Tường      1919    Tày   Xã Hòa An, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     154  Hoàng Thị Nhất     1912    Tày   Xã Hòa Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
                     155  Hà Thị Thoét       1921    Tày   Xã Tân An, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     156  Quan Thị Luyên     1907    Tày   Xã Tân Mỹ, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
                     157  Hà Thị Nhâm        1908    Tày   Xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     158  Hà Thị Phượng      1911    Tày   Xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
                                                           Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa,
                     159  Phạm Thị Ơn        1923    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                                                           Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa,
                     160  Nguyễn Thị Mý      1922    Kinh
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                     161  Hà Thị Chinh       1916    Tày   Xã Phúc Thịnh, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     162  Ma Thị Tếnh        1913    Tày   Xã Hòa Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
                     163  Nông Thị Hải       1917    Tày   Xã Hòa Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     164  Trần Thị Sửu       1912    Tày   Xã Hòa Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
                     165  Hoàng Thị Niệm     1924    Tày   Xã Yên Nguyên, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     166  Hà Thị An          1930    Tày   Xã Trung Hòa, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
                     167  Hà Thị Chày        1909    Tày   Xã Vinh Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     168  Trần Thị Hậu       1920    Kinh  Xã Vinh Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
                     169  Hà Thị Đoàn        1917    Tày   Xã Tân Thịnh, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     170  Ma Thị Noi         1893    Tày   Xã Phúc Sơn, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang

                     171  Triệu Thị Mụi      1920    Dao   Xã Hồng Thái, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
                     172  Quân Thị Thạch     1901    Tày   Xã Đà Vị, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
                     173  Hoàng Thị Lượng    1926    Tày   Xã Yên Hoa, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang

                     174  Nguyễn Thị Mùi     1920    Kinh  Xã Đông Thọ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

                                                           Thôn Tống Pu, xã Bình An, huyện Lâm Bình,
                     175  Ma Thị Liệu        1928    Tày
                                                           tỉnh Tuyên Quang
                                                           Thôn Nà Chúc, xã Hồng Quang, huyện Lâm Bình,
                     176  Ma Thị Sao         1929    Tày
                                                           tỉnh Tuyên Quang
   1086   1087   1088   1089   1090   1091   1092   1093   1094   1095   1096