Page 919 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 919

Phêìn thûá tû: KINH TÏË - XAÄ HÖÅI  919


               50%. Năm học 2005-2006, có 25 học sinh          gia giao lưu toán tuổi thơ toàn quốc, 10
               tham  gia  thi  vở  sạch  chữ  đẹp  cấp  quốc   học sinh đều đạt giải; đoàn Tuyên Quang
               gia, 25 học sinh đều đạt giải; tỉnh Tuyên       là một trong hai đoàn đạt Giải Vàng đồng
               Quang là một trong 21 tỉnh được Bộ Giáo         đội trong tổng số 30 đoàn tham gia. Năm
               dục  và  Đào  tạo  đánh  giá  đã  chỉ  đạo  tốt   học 2008-2009, trong kỳ thi quốc gia giải
               cuộc  thi  “Vở  sạch  -  Chữ  đẹp”  các  cấp.   toán trên Internet cấp tiểu học, đoàn của

               Năm học 2007-2008, có 10 học sinh tham          tỉnh đạt Huy chương Bạc.

                               Biểu Tổng HợP Số Liệu Về giáO DụC Tiểu HọC (1996-2013)


                                                                                     Số           Số
                  STT              Năm học              Số trường     Số lớp
                                                                                  học sinh     giáo viên
                   1     Năm học 1996 - 1997
                         - Trường cấp I                    104         4.674       118.991       4.490
                         - Trường cấp I + II               81            -            -            -
                   2     Năm học 1997 - 1998
                         - Trường cấp I                    107         4.632       116.769       4.704
                         - Trường cấp I + II               76            -            -            -
                   3     Năm học 1998 - 1999
                         - Trường cấp I                    105         4.487       110.556       4.564
                         - Trường cấp I + II               82            -            -            -
                   4     Năm học 1999 - 2000
                         - Trường cấp I                    105         3.751       105.988       4.553
                         - Trường cấp I + II               84            -            -            -
                   5     Năm học 2000 - 2001
                         - Trường cấp I                    113         3.727       100.034       4.509
                         - Trường cấp I + II               77            -            -            -
                   6     Năm học 2001 - 2002
                         - Trường cấp I                    132         3.615       92.577        4.413
                         - Trường cấp I + II               56            -            -            -
                   7     Năm học 2002 - 2003
                         - Trường cấp I                    131         3.539       83.710        4.547
                         - Trường cấp I + II               56            -            -            -
                   8     Năm học 2003 - 2004
                         - Trường cấp I                    141         3.520       74.862        4.475
                         - Trường cấp I + II               44            -            -            -
                   9     Năm học 2004 - 2005
                         - Trường cấp I                    169         3.453       67.583        4.349
                         - Trường cấp I + II                7            -            -            -
                   10    Năm học 2005 - 2006               171         3.363       62.432        4.277
                   11    Năm học 2006 - 2007               164         3.082       57.834        4.010
                   12    Năm học 2007 - 2008               160         3.086       57.084        3.966
                   13    Năm học 2008- 2009                154         3.049       56.094        3.560
                   14    Năm học 2009 - 2010               152         3.113       56.875        3.851
                   15    Năm học 2010- 2011                153         3.120       58.108        3.858
                   16    Năm học 2011 - 2012               152         3.137       58.578        4.120
   914   915   916   917   918   919   920   921   922   923   924