Page 924 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 924
924 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Biểu Tổng HợP Số Liệu Về giáO DụC THường xuyên (1992 - 2013)
STT Năm học Số lớp Số học sinh
I Năm học 1991 - 1992
1 Bổ túc văn hoá - 342
2 Xoá mù chữ - 3.052
II Năm học 1992 - 1993
1 Bổ túc văn hoá - 229
2 Xoá mù chữ - 3.934
III Năm học 1993 - 1994
1 Bổ túc văn hoá - 289
2 Xoá mù chữ - 5.175
IV Năm học 1994 -1995
1 Bổ túc văn hoá - 629
2 Xoá mù chữ - 3.631
V Năm học 1995 -1996
1 Bổ túc văn hoá 23 1.149
2 Xoá mù chữ - 4.620
VI Năm học 1996 -1997
1 Bổ túc văn hoá 36 1445
VII Năm học 1997 - 1998
1 Bổ túc văn hoá 23 1.028
2 Sau xoá mù chữ - 553
VIII Năm học 2000 - 2001
1 Bổ túc văn hoá trung học cơ sở 347 10.225
2 Bổ túc văn hoá trung học phổ thông 75 3.569
3 Xoá mù chữ 119 1828
4 Xoá mù chữ 211 4.076
IX Năm học 2001 - 2002
1 Bổ túc văn hoá trung học cơ sở - 15.127
2 Bổ túc văn hoá trung học phổ thông 25 3.596
3 Xoá mù chữ 184 3.186
4 Sau xoá mù chữ 324 6.565
X Năm học 2004 - 2005
1 Bổ túc văn hoá tiểu học 10 265
2 Bổ túc văn hoá trung học cơ sở 52 1.479
3 Bổ túc văn hoá trung học phổ thông 346 16.875
XI Năm học 2005 - 2006
1 Bổ túc văn hóa tiểu học 45 605
2 Bổ túc văn hoá trung học cơ sở 98 2.421
3 Bổ túc văn hoá trung học phổ thông 393 10.456
4 Sau xoá mù chữ 23 783
XIII Năm học 2007 - 2008
1 Bổ túc văn hoá trung học cơ sở 42 1048
2 Bổ túc văn hoá trung học phổ thông 37 1013