Page 926 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 926
926 ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG
Biểu Tổng HợP Số Liệu Về giáO DụC CHuyên ngHiệP (1992 - 2013)
Năm học Số Số Số
STT
trường lớp học sinh
I Năm học 1991 - 1992
1 Hướng nghiệp dạy nghề 1 18 565
2 Trung học chuyên nghiệp 2 14 581
II Năm học 1992 - 1993
1 Hướng nghiệp dạy nghề 1 35 785
2 Trung học chuyên nghiệp 1 18 575
III Năm học 1993 - 1994
1 Hướng nghiệp dạy nghề 2 48 840
2 Trung học chuyên nghiệp 1 19 680
IV Năm học 1994 - 1995
1 Hướng nghiệp dạy nghề 2 58 1.162
2 Trung học chuyên nghiệp 1 17 698
V Năm học 1995 - 1996
1 Hướng nghiệp dạy nghề 2 83 1.233
2 Trung học chuyên nghiệp 1 26 1.171
VI Năm học 1996 - 1997
1 Hướng nghiệp dạy nghề 2 89 1.544
2 Trung học chuyên nghiệp 1 35 1.500
VII Năm học 1997 -1998
1 Hướng nghiệp dạy nghề 2 99 2.259
2 Trung học chuyên nghiệp 1 32 1.366
VIII Năm học 1998 -1999
1 Hướng nghiệp dạy nghề 2 128 2.820
2 Trung học chuyên nghiệp 1 30 1.438
IX Năm học 2000 -2001
1 Trung học chuyên nghiệp 2 2.310
2 Cao đẳng 1 1.939
X Năm học 2001 -2002
1 Trung học chuyên nghiệp 2 2.658
2 Cao đẳng 1 2.309
XI Năm học 2002 -2003
1 Trung học chuyên nghiệp 2 2.596
2 Cao đẳng 1 1.605
XII Năm học 2003 -2004
1 Trung học chuyên nghiệp 2 1.843
2 Cao đẳng 1 - 1.373
XIII Năm học 2004 -2005
1 Trung học chuyên nghiệp 2 - 3.327
2 Cao đẳng 1 - 1.016
XIV Năm học 2005 -2006
1 Trung học chuyên nghiệp 2 - 2.818