Page 737 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 737

Phêìn thûá tû: KINH TÏË - XAÄ HÖÅI  737


                                      Nghìn
                Vải các loại                     2.168    1.250     782       1.342     1.402     2.137
                                       mét
                Quần áo may sẵn      nghìn cái    403      203       71        110       65        285
                Xà phòng giặt           tấn       505      245      143        319       178       181
                3. Vật tư nông

                nghiệp
                Phân đạm                tấn               5.480    2.701      3.628     6.661     11.203
                Phân lân                tấn                800      943        623       707      1.723
                4. Vật tư kỹ thuật
                Xăng                    tấn               2.013               2.986     3.285     3.695
                Dầu điêden               -                2.169               3.751     3.768     4.050

                   Nguồn: Thống kê kinh tế - xã hội tỉnh Hà Tuyên (1976, 1980, 1984)



                           Bảng 4B: Số LượNG HàNG CHUYểN CHO TRUNG ươNG (1976-1984)
                                             (KHôNG Kể HàNG XUấT KHẩU)



                                         Đơn vị     Năm      Năm      Năm      Năm      Năm       Năm
                                          tính       1976     1980     1981     1982     1983      1984

                                         nghìn
                Tổng trị giá                        21.788   17.278   45.442   56.061   87.644   147.239
                                          đồng

                Tư liệu sản xuất                    16.060   9.540    20.578   48.086   80.294   130.517

                1. Nguyên vật liệu          -                 752     6.957    15.397   49.976    22.575

                2. Vật liệu xây dựng        -       14.622   7.594    10.643   27.863   23.130    22.578
                Trong đó: Gỗ                -       14.622   7.594    10.643   11.674   11.725    9.363


                3. Tư liệu sản xuất
                nông nghiệp                 -       1.438     686     2.908    4.824    7.200     10.947

                Tư liệu tiêu dùng           -       5.728    7.738    24.934   8.474    4.103     16.721
                Trong đó:

                Lương thực                  -        308       66                         25       839

                Thực phẩm                   -        129     4.308    2.155    1.533    4.078     7.214
                Mặt hàng

                Gỗ tròn các loại           m3                         22.013   22.135   47.903    34.031
                Củi thước                  ste                        8.591    6.707    8.142     3.401

                Tre hàng               nghìn cây                       197      236      139        21
                Nứa hàng                    -                          811     1.619     620       374

                Nguyên liệu giấy           tấn                         474     2.335    9.021     3.340


                   Nguồn: Thống kê kinh tế - xã hội tỉnh Hà Tuyên (1976, 1980, 1984)
   732   733   734   735   736   737   738   739   740   741   742