Page 964 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 964

964     ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG



                     Bảng 5: TìNH HìNH THựC HIệN CáC CHươNG TRìNH Y Tế QUốC GIA (2002-2013)


                                                                                                  Năm
                 các chương trình y tế    Đơn vị      Năm     Năm      Năm     Năm      Năm
                       quốc gia             tính      2002    2004     2006    2008     2010       2013
                                                                                                 (số ước)
                1. Phòng, chống bệnh
                sốt rét

                Số lần xét nghiệm           Lần      42.225   42.104  34.847  33.191    32.864    32.925
                Số người điều trị           Lượt      1.162    553     314      233      157       250

                Số người mắc bệnh          Người      1.162    553     303      504      309        70
                sốt rét
                2. Phòng, chống rối loạn do thiếu iốt
                Điều trị basedow           Người       332     674     293      242       36

                Điều trị bướu cổ           Người      2.802   3.315    2.088   2.112     959

                Số muối iốt cung ứng        Tấn       3.920   4.200    3.724   4.251    2.495      755
                Số mẫu muối iốt             Mẫu       7.434   8.835    9.222   9.169    7.773     2.607
                xét nghiệm

                3. Phòng, chống lao
                Số lần xét nghiệm           Lần      10.727   10.449  10.805   9.812    11.646    12.762

                Phát hiện bệnh nhân mới      Ca        185     234     208      217      216       230
                                            Lượt
                Khám bệnh                            12.580   10.193  11.177   9.546    9.867     16.338
                                           người
                4. Phòng, chống bệnh
                phong
                Phát hiện bệnh nhân        Người        5       4        6       4        3         4
                mới
                Số bệnh nhân quản lý       Người       150     159      87      89        90        73
                Số người đang giám sát     Người       32       11      15      21        25        22
                Chăm sóc người tàn tật     Người       83       76      68      67        63        47
                5. Công tác tiêm chủng mở rộng
                Số trẻ em dưới 1 tuổi
                được tiêm đủ các loại      Người     12.237   12.761  12.484  13.100    14.188    13.794
                vắcxin
                Số phụ nữ có thai tiêm
                vắcxin chống uốn ván       Người     12.535   12.782  12.620  12.819    13.867    14.932
                trẻ sơ sinh
                Tiêm phòng uốn ván
                lần hai cho nữ 15 - 16     Người      9.770   9.710   10.095   9.832    10.554    4.536
                tuổi
                Tiêm vắcxin viêm gan
                B cho trẻ em dưới 1        Người     10.761   12.655  12.503  12.945    12.986    7.428
                tuổi
                Tiêm vắcxin viêm não       Người     26.381   36.578  24.973  24.974    27.380    15.600
                cho trẻ em
   959   960   961   962   963   964   965   966   967   968   969