Page 1121 - DIA CHI TUYEN QUANG
P. 1121

1122                              Từ điển Tuyên Quang




                                                         Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Khối
                    34    Phạm Trung Sơn    Nam    Tày
                                                         các cơ quan tỉnh, Cục trưởng Cục thuế tỉnh

                                                         Tỉnh ủy viên, Phó Trưởng Ban Thường trực Ban Tổ chức
                    35     Trịnh Ngọc Tân    Nam   Kinh  Tỉnh ủy, kiêm Phó  Trưởng Ban Bảo vệ, Chăm sóc
                                                         sức khỏe cán bộ tỉnh

                    36   Đỗ Hồng Thanh       Nam   Kinh  Tỉnh ủy viên, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh

                    37   Hoàng Văn Thinh    Nam    Kinh  Tỉnh uỷ viên, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh

                                                         Tỉnh ủy viên, Phó  Trưởng Ban  Thường trực Ban
                    38    Mai Đức Thông     Nam    Tày
                                                         Tuyên giáo Tỉnh ủy

                                                         Tỉnh uỷ viên, Ủy viên Ủy ban Kiểm tra  Tỉnh ủy,
                    39   Đỗ Văn Toán        Nam    Kinh
                                                         Chánh Thanh tra Nhà nước tỉnh

                                                         Tỉnh ủy viên, Ủy viên Đảng đoàn, Trưởng Ban Văn hóa -
                    40   Lê Thị Thanh Trà    Nữ    Kinh
                                                         Xã hội Hội đồng nhân dân tỉnh

                                                         Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Khối
                    41   Nguyễn Mạnh Tuấn   Nam    Kinh
                                                         các cơ quan tỉnh, Chánh Văn phòng Tỉnh ủy
                    42   Nguyễn Hưng Vượng  Nam    Kinh  Tỉnh ủy viên, Giám đốc Sở Ngoại vụ tỉnh

                                                         Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy Khối các
                                                         cơ quan tỉnh, Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Văn
                    43   Khánh Thị Xuyến     Nữ    Tày
                                                         phòng, Bí thư Chi bộ, Trưởng Ban Kinh tế và Ngân sách
                                                         Hội đồng nhân dân tỉnh

                    44 Nguyễn Thị Thanh Huyền  Nữ   Kinh  Tỉnh ủy viên, Bí thư Tỉnh đoàn

                                                   Cao   Tỉnh ủy viên, Đại biểu Quốc hội khóa XIV,
                    45   Âu Thị Mai          Nữ
                                                   Lan   Phó Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh

                    46   Hà Phúc Phình      Nam    Tày   Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy Hàm Yên

                                                         Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy, Chủ tịch Hội đồng
                    47    Vân Đình Thảo     Nam    Tày
                                                         nhân dân huyện Na Hang

                                                         Tỉnh ủy viên, Phó Trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh
                    48   Ma Thị Thúy         Nữ    Tày
                                                         Tuyên Quang khóa XIV

                                                         Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Khối các
                    49   Nguyễn Thị Thược    Nữ    Kinh
                                                         cơ quan tỉnh, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh

                                                         Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy, Chủ tịch Hội đồng
                    50   Nguyễn Hồng Trang  Nam    Tày
                                                         nhân dân huyện Lâm Bình

                                                         Tỉnh ủy viên, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp
                    51   Nguyễn Văn Việt    Nam    Tày
                                                         và Phát triển nông thôn tỉnh
   1116   1117   1118   1119   1120   1121   1122   1123   1124   1125   1126