Page 1340 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 1340

1340    ĐỊA CHÍ TUYÊN QUANG



                   Lâm nghiệp: Toàn thành phố có 3.846,49      đó:  đường  liên  xã,  phường  (21,51  km)
               ha rừng, trong đó rừng tự nhiên là 748,33       gồm các đường Tân Hà, Tân Trào, Quang
               ha, rừng trồng là 3.098,16 ha.                  Trung,  17-8,  Kim  Bình,  Bình  Thuận;
                   4- Giao thông vận tải                       phường Phan Thiết (9,9 km) với 18 phố;
                   Hệ thống đường bộ thành phố được            phường  Minh  Xuân  (10,03  km)  với  24
               phân bố cụ thể:                                 phố; phường Tân Quang (8,56 km) với 21

                   - Đường tỉnh: Đường ĐT185 (7 km) từ         đường, phố; phường Ỷ La (19,97 km) với
               phường Nông Tiến đến xã Tràng Đà.               9 đường; phường Hưng Thành (8,55 km)
                   -  Đường  đô  thị:  Mạng  lưới  đường       với 5 đường; xã An Khang (8 km) với 1
               đô thị với tổng chiều dài 93,9 km, trong        đường chính.


                                CáC TUYếN ĐườNG THàNH PHố TUYÊN QUANG



                                                  Chiều dài    Bề rộng mặt     Loại mặt
                  TT     Tên đường phố chính
                                                     (km)      đường (m)        đường
                                                                               Bê tông xi
                   1     Phan Thiết                   0,9          10,5
                                                                                 măng
                   2     Phan Thiết 1                0,31          6,5           Nhựa
                   3     Phan Thiết 2                0,49          5,5           Nhựa
                   4     Phan Thiết 3                0,27          3,5           Nhựa
                   5     Quang Trung 1               0,35          3,5           Nhựa
                   6     Quang Trung 2               0,34          5,5           Nhựa
                   7     Quang Trung 3               0,35          5,5           Nhựa
                   8     Xuân Hòa 1                 0,264          7,5           Nhựa
                   9     Xuân Hòa 2                 0,285          7,5           Nhựa
                  10     Xuân Hòa 3                 0,194          5,5           Nhựa
                  11     Xuân Hòa 4                  0,20          5,5           Nhựa
                  12     Xuân Hòa 5                  0,29          5,5           Nhựa
                  13     Xuân Hòa 6                  0,30          5,5           Nhựa
                  14     Xuân Hòa 7                  0,28          5,5           Nhựa
                  15     Xuân Hòa 8                 0,275          5,5           Nhựa
                  16     Xuân Hòa                   0,054          7,5           Nhựa
                  17     Minh Xuân                   0,52          10,5          Nhựa
                  18     Ngô Quyền                   0,85          3,5            Đất
                  19     Rạp Tháng 8                0,335          5,5            Đất
                  20     Trần Hưng Đạo                                           Nhựa
                  21     Tân Quang 1                 0,37          7,5           Nhựa
                  22     Tân Quang 2                 0,35          5,5           Nhựa
                  23     Tân Quang 3                0,283          5,5           Nhựa
                  24     Tân Quang 4                 0,16          5,5           Nhựa
                  25     Tân Quang 5                 0,13          5,5           Nhựa
                  26     Tân Quang 6                 0,64          7,5           Nhựa
                  27     Tân Quang 7                 0,13          5,5           Nhựa
                  28     Lê Lợi                      0,80          7,5           Nhựa       Gạch bê tông
   1335   1336   1337   1338   1339   1340   1341   1342   1343   1344   1345