Page 1251 - DIA CHI TUYEN QUANG_PHAN DAU
P. 1251
1251
Phêìn thûá saáu: HÏå THÖËNG CHÑNH TRÕ
Ngành Nông nghiệp, Nông - lâm nghiệp, Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Thời gian giữ
TT Họ và tên Ghi chú
chức vụ
1 Nguyễn Chí Mùi 1946 - 1949 Ty Khuyến nông
2 Nguyễn Bá Phụ 1950 - 1951 Ty Thú ngư
3 Hồ Văn Đức 1953 Ty Canh nông
4 Nguyễn Xuân Việt 1952 Ty Nông - lâm
5 Lê Hoàn 1954 - 1958 Ty Nông nghiệp
(Lê Văn Hữu)
6 Nguyễn Thanh Lưu 1958 - 1962 Ty Nông nghiệp
7 Hoàng Đình Thư 1962 - 1963 Ty Nông nghiệp
8 Quan Ngọc Thuyết 1963 - 1965 Ty Nông nghiệp
9-1974 – 1975
9 Nguyễn Đức Chấn 1965 - 1969 Ty Nông nghiệp
10 Triệu Quý Gia 10-1969 – 6-1971 Ty Nông nghiệp
11 Triệu Kim Dung 1971 - 1974 Ty Nông nghiệp
12 Phạm Mạnh Quỳ 1976 – 9-1977 Ủy ban Nông nghiệp
13 Nguyễn Quốc Văm 1977 - 1982 Ủy ban Nông nghiệp
14 Nịnh Văn Long 1982 - 1986 Ủy ban Nông nghiệp
15 Dương Văn Khoa 1986 – 1-1988 Sở Nông - Lâm nghiệp. Từ năm 1996 là Sở
10-1991 – 1-2003 Nông nghiệp và phát triển nông thôn
16 Lê Quý Đôn 2-1988 – 5-1988 Sở Nông - Lâm nghiệp
17 Giàng Văn Quẩy 5-1988 – 9-1988 Sở Nông - Lâm nghiệp
18 Hoàng Văn Vương 9-1988 – 9-1991 Sở Nông - Lâm nghiệp
19 Nguyễn Thị Định 2-2003 – 2013 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
20 Lê Tiến Thắng Từ năm 2013 Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
đến nay
Ngành Lâm nghiệp
Thời gian giữ
TT Họ và tên Ghi chú
chức vụ
1956 - 1959
1 Triệu Trung Chính 1969 - 1971 Ty Lâm nghiệp
8-1971 – 5-1974
2 Triệu Quý Gia 1959 - 1969 Ty Quốc doanh lâm nghiệp